Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) dân chính, (thuộc) dân sự
- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)
- (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)
- thường
- Année civile
năm thường (trái với năm thiên văn)
- (từ cũ, nghĩa cũ) nhã nhặn, lịch thiệp
- mort civile
sự tước vĩnh viễn công quyền
danh từ giống đực
- thường dân (đối với quân đội...)
- (việc) dân sự
- en civil
mặc đồ xivin, mặc quần áo thường dân (chứ không phải quân đội...)