Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chercher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tìm, kiếm
    • Chercher une personne
      tìm một người
    • Chercher la vérité
      tìm chân lý
    • Chercher le péril
      tìm vào chỗ nguy hiểm
  • tìm cách
    • Chercher à deviner
      tìm cách đoán
  • (thông tục) giá đến
    • ça va chercher dans les cent francs
      cái ấy có lẽ giá đến một trăm frăng
  • (thông tục) khiêu khích
    • Je ne suis pas méchant mais si tu me cherches, gare à toi!
      Tao không ác đâu, nhưng nếu mày khiêu khích tao thì liệu hồn đấy!
    • chercher aventure
      xem aventure
    • chercher la petite bête
      xem bête
    • chercher midi à quatorze heures
      vẽ chuyện làm ra khó khăn, làm cho phiền phức thêm
    • chercher querelle
      gây chuyện cãi nhau
    • chercher sa vie
      kiếm sống
    • chercher une aiguille dans une botte de foin
      xem aiguille
    • qui cherche trouve
      có công mài sắt có ngày nên kim
Related search result for "chercher"
Comments and discussion on the word "chercher"