Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
borné
Jump to user comments
tính từ
  • (bị) hạn chế
    • Vue bornée
      tầm nhìn hạn chế
  • thiển cận
    • Un homme borné
      người thiển cận
Related words
Related search result for "borné"
Comments and discussion on the word "borné"