Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ardent
Jump to user comments
tính từ
  • cháy rực
    • Feu ardent
      lửa cháy rực
    • Des yeux ardents de colère
      đôi mắt rực lên vì giận dữ
  • nóng rát
    • Soleil ardent
      nắng rát
  • dữ dội
    • Fièvre ardente
      cơn sốt dữ dội
    • Soif ardente
      khát khô cổ
    • Lutte ardente
      cuộc đấu tranh gay gắt
  • nồng nhiệt, khát khao
    • Désir ardent
      sự mong muốn khát khao
  • hăng say
    • Ardent à l'étude
      hăng say học tập
  • hung hăng
    • Cheval ardent
      ngựa hung hăng
  • chói (màu)
    • Adoucir des tons trop ardents
      (hội họa) tô dịu bớt những sắc quá chói
  • (có) màu lửa; (có) màu hoe
    • Une barbe ardente
      bộ râu màu hoe
    • chapelle ardente
      xem chapelle
    • être sur des charbons ardents
      rất lo âu và sốt ruột
    • mal des ardents
      thói cãi bướng
danh từ giống đực (số nhiều)
  • ma trơi
Related search result for "ardent"
Comments and discussion on the word "ardent"