Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
analogue
Jump to user comments
tính từ
  • giống nhau, tương tự
    • Organes analogues
      các bộ phận cơ thể tương tự nhau
    • "Une mélancolie analogue au remords" (Barrès)
      một nỗi ưu sầu tương tự như sự ăn năn
danh từ
  • người giống với người khác
  • vật tương tự, cái tương tự
    • Ce terme n'a point d'analogue en français
      tiếng Pháp không có thuật ngữ tương tự với thuật ngữ này
Related search result for "analogue"
Comments and discussion on the word "analogue"