French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho dịu; làm cho mềm
- Pommade pour adoucir la peau
thuốc mỡ làm dịu da
- làm cho thuần hơn
- Adoucir les moeurs
làm cho phong tục thuần hơn
- làm (giảm) bớt
- Adoucir la douleur
làm cho bớt đau
- làm cho bớt cứng, khử cứng (nước)
- đánh bóng (kim loại, pha lê...)