Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réel
Jump to user comments
tính từ
  • thực, có thực, thực sự, thực tế, thực tại
    • Besoins réels
      nhu cầu có thực
    • Valeur réelle
      lương thực tế
    • Monde réel
      (triết học) thế giới thực tại
    • Point réel
      (toán học) điểm thực
    • Image réelle
      (vật lý học) ảnh thực
    • Un réel plaisir
      một thú vui thực sự
  • (luật học, pháp lý) về vật
    • Droit réel
      quyền về vật
danh từ giống đực
  • thực tế, thực tại, hiện thực
Related search result for "réel"
Comments and discussion on the word "réel"