French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính điều độ
- Manger et boire avec modération
ăn uống điều độ
- sự đúng mức
- Réponse pleine de modération
câu trả lời rất đúng mức
- sự giảm, sự giảm nhẹ
- Modération d'un impôt
sự giảm nhẹ một thứ thuế
- Modération de la vitesse
sự giảm tốc độ