Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
nửa buổi
trung dung
đứng giữa
giữa
phong thổ
nửa đời
trung độ
ngay
chiếc
lưng
lòng
ba chỉ
cổ bồng
thịt ba chỉ
đắc địa
bát chiết yêu
ngoại giới
lạc loài
cõi mộng
eo
môi trường
văn giới
giới
cà sa
chơ chỏng
cõi
càn khôn
cao dày
cửa quyền
bỡ ngỡ
nuôi cấy
ứ hự
cảnh địa
len mình
chung chạ
thù lù
nhằm
binh hoả
lơ chơ
thích nghi
chèo chống
nghênh ngang
xa lạ
xa lạ
bắt được
vừa nãy
trệch
vô khuẩn
vô trùng
cao đoán
bóp
chèo
vừa
vừa
chiết quang
cấy
minh
lênh đênh
ngám
bách
more...