Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gratuit
Jump to user comments
tính từ
  • không lấy tiền, không mất tiền, cho không
    • Ecole gratuite
      trường học không lấy tiền
    • Don gratuit
      vật tặng không
  • vô cớ; không bằng cứ
    • Injure gratuite
      câu chửi vô cớ
    • Supposition gratuite
      giả thiết không bằng cứ
  • (văn học) vô tư
    • Eloges gratuits
      những lời khen ngợi vô tư
Related words
Related search result for "gratuit"
Comments and discussion on the word "gratuit"