Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gentil
Jump to user comments
tính từ
  • xinh xắn, dễ ưa
    • Un gentil visage
      một bộ mặt xinh xắn
  • tử tế
    • Vous êtes bien gentil
      anh tử tế quá
  • (thân mật) kha khá, khá lớn
    • Une gentille somme
      một số tiền khá lớn
  • (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc
danh từ giống đực (sử học)
  • người nước ngoài (đối với người Do Thái)
  • người ngoài đạo (đối với đạo Cơ Đốc)
Related search result for "gentil"
Comments and discussion on the word "gentil"