Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fragilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính dễ vỡ, tính dễ gãy
    • La fragilité de verre
      tính dễ vỡ của thủy tinh
  • tính yếu ớt, tính mảnh dẻ
    • La fragilité de la santé
      sức khỏe yếu ớt
  • tính không vững, tính bấp bênh
    • Fragilité d'une théorie
      tính không vững của một học thuyết
Comments and discussion on the word "fragilité"