French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính chắc chắn thành công, tính chắc chắn có hiệu nghiệm
- (tôn giáo) thế không sai lầm của giáo hoàng
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự nhất thiết sẽ xảy ra, sự chắc chăn
- L'infaillibilité d'un succès
sự chắc chắn thành công