Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conte
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • truyện hoang tưởng
  • câu chuyện bịa đặt
    • conte à dormir debout
      truyện kỳ quặc
    • conte bleu
      truyện hoang đường
    • conte d'enfants; conte de bonnes femmes; conte de vieilles; conte de grand-mères
      câu chuyện ngớ ngẩn
    • conte de fées
      truyện thần tiên, truyện thần thoại
    • Compte, comte
Related words
Related search result for "conte"
Comments and discussion on the word "conte"