Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concilier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hòa giải
    • Concilier deux adversaires
      hòa giải hai kẻ đối địch
  • dung hòa
    • Concilier deux théories
      dung hòa hai lý thuyết
Related words
Related search result for "concilier"
Comments and discussion on the word "concilier"