Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
agrément
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chấp nhận, sự đồng ý
    • Obtenir l'agrément de sa famille pour...
      được sự đồng ý của gia đình để...
  • thú vị
    • Livre plein d'agrément
      sách đầy thú vị
  • sự vui chơi, sự giải trí
    • Voyage d'agrément
      chuyến đi chơi vui (không phải vì công việc)
    • Jardin d'agrément
      vườn cảnh
    • Arts d'agrément
      những môn nghệ thuật chơi cho vui (như) nhạc, họa... nhất là đối với phụ nữ
  • (số nhiều) đồ trang sức (ở áo...)
Related search result for "agrément"
Comments and discussion on the word "agrément"