Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
agile
Jump to user comments
tính từ
  • nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
    • Un esprit agile
      đầu óc lanh lợi
    • Les doigts agiles du pianiste
      những ngón tay thoăn thoắt của người chơi dương cầm
Related words
Related search result for "agile"
Comments and discussion on the word "agile"