Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éveillé
Jump to user comments
tính từ
  • thức, không ngủ
  • lanh lợi, hoạt bát, tỉnh táo
    • Mine éveillée
      vẻ mặt lanh lợi
    • Esprit éveillé
      tinh thần tỉnh táo
Related search result for "éveillé"
Comments and discussion on the word "éveillé"