Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éternel
Jump to user comments
tính từ
  • đời đời, bất diệt, vĩnh viễn
    • Reconnaissance éternelle
      sự biết ơn đời đời
    • Haine éternelle
      mối thù bất diệt
  • dai, dai dẳng
    • Causeur éternel
      người nói dai
    • Plaintes éternelles
      sự than phiền dai dẳng
  • (có) luôn luôn
    • Le père avec son éternelle cigarette à la bouche
      người cha với điếu thuốc lá luôn luôn ở miệng
    • sommeil éternel
      giấc ngủ nghìn thu
    • vérité éternelle
      chân lý muôn thuở
danh từ giống đực
  • cái vĩnh hằng, cái vĩnh viễn
  • (l' éternel) Thượng đế
Related search result for "éternel"
Comments and discussion on the word "éternel"