Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éminent
Jump to user comments
tính từ
  • cao siêu; lỗi lạc
    • Savoir éminent
      tri thức cao siêu
    • Il a rendu d'éminents services
      ông ta đã lập những công trạng lỗi lạc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cao
    • Lieu éminent
      chỗ cao
Related words
Related search result for "éminent"
Comments and discussion on the word "éminent"