Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tinh hoa
    • L'élite de la société
      tinh hoa của xã hội
    • d'élite
      ưu tú, hảo hạng
    • Soldat d'élite
      bộ đội ưu tú
    • Vin d'élite
      rượu vang hảo hạng
Related words
Related search result for "élite"
Comments and discussion on the word "élite"