Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chú ý, sự quan tâm
    • Avoir égard aux circonstances
      chú ý đến hoàn cảnh
  • sự tôn kính
    • Témoigner de grands égards à quelqu'un
      tỏ lòng rất tôn kính ai
    • à cet égard
      về mặt đó, về phương diện đó
    • à l'égard de
      đối với
    • à tous (les) égards
      về mọi mặt
    • par égard à; par égard pour
      vì, theo
    • sans égard pour
      không kể đến, không tính đến
Related words
Related search result for "égard"
Comments and discussion on the word "égard"