Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ức đạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • évaluer approximativement
    • ức đạc một khoảng cách
      évaluer approximativement une distance
  • (fig.) deviner
    • ức đạc ý người khác
      deviner les intentions d'un autre
Related search result for "ức đạc"
Comments and discussion on the word "ức đạc"