Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
thủy sư đô đốc
thủy tổ
thủy thủ
thủy tinh
thủy triều
thiêu hủy
thuốc ngủ
thui thủi
tiền của
tranh thủ
trúng tủ
Trần Thủ Độ
trợ thủ
tuân thủ
tuyệt chủng
vô chủ
vỡ mủ
xã hội chủ nghĩa
xạ thủ
xủi bọt
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last