Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
hủn hoẳn
hủy
hủy bỏ
hủy diệt
hủy hoại
hồng thủy
hồng y giáo chủ
hiếu chủ
hoan lạc chủ nghĩa
hoài của
hoàng chủng
hung thủ
huyện ủy
kết tủa
khả thủ
khảo của
khởi thủy
khủng bố
khủng hoảng
khủng khỉnh
khủng khiếp
khủy
khổ chủ
khuyên nhủ
kinh khủng
làm chủ
lủi
lủi thủi
lủm
lủn
lủn củn
lủn chủn
lủn mủn
lủng
lủng cà lủng củng
lủng củng
lủng lẳng
lủng liểng
mất ngủ
mủ
mủi
mủi lòng
mủm mỉm
mủn
mủng
nằm ngủ
ngái ngủ
ngủ
ngủ dậy
ngủ gà
ngủ gật
ngủ gục
ngủ khì
ngủ lang
ngủ mê
ngủm
nguyên thủy
ngư phủ
nhà ngủ
nhân chủng
nhắc nhủ
nhắn nhủ
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
no đủ
nung mủ
phá của
phá hủy
pháo thủ
phân ủ
phân thủy
phòng ngủ
phòng thủ
phù thủy
phản dân chủ
phật thủ
phủ
phủ đầu
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last