Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ớt in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ẩm ướt
ớt
ớt bột
ớt cựa gà
ớt chỉ thiên
ớt ngọt
ăn bớt
ăn hớt
đả đớt
đớt
đi tướt
bão rớt
bút phớt
bấy bớt
bỏ bớt
bớt
bớt miệng
bớt tay
bớt xén
bớt xớ
bơn bớt
bước lướt
cắt bớt
cứu vớt
cớt nhả
chả chớt
chất nhớt
chớt chát
chớt nhả
dãi rớt
dầu nhớt
dịu bớt
giảm bớt
hớt
hớt bọt
hớt hải
hớt hơ hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hớt tóc
hớt váng
không ngớt
khướt
lả lướt
lấn lướt
lớt phớt
lớt xớt
lướt
lướt mướt
lướt tha lướt thướt
lướt thướt
lướt ván
mùn thớt
mặt thớt
mướt
nói hớt
ngớt
ngớt lời
ngơn ngớt
nhây nhớt
nhả nhớt
nhớt
nhớt kế
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhơn nhớt
non nớt
phơn phớt
rét mướt
rút bớt
rớt
rớt dãi
rơi rớt
rơn rớt
say khướt
sớt
sưót mướt
sướt
sướt da
tớt
First
< Previous
1
2
Next >
Last