Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ớm in Vietnamese - French dictionary
ớm
ban sớm
bay bướm
bú mớm
bơi bướm
bướm
bướm ống
bướm đêm
bướm cải
bướm ong
bướm quế
bướm sâu đo
bướm sói
bươm bướm
cớm
chớm
gớm
gớm ghê
gớm ghiếc
gớm guốc
gớm mặt
ghê gớm
giấc bướm
giấy bướm
hay hớm
hôm sớm
hơi hướm
khuya sớm
lan bướm
lúa sớm
mực bướm
mớm
nhác nhớm
nhớm
ong bướm
rớm
rơm rớm
rướm
rươm rướm
sáng sớm
sớm
sớm chiều
sớm hôm
sớm khuya
sớm mai
sớm muộn
sớm sủa
sớm tối
sớm trưa
sơm sớm
van bướm
xương bướm
yên bướm
ướm
ướm
ướm hỏi
ướm lòng
ướm lời