Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
hổ
hổ biến
hổ cứ
hổ cốt
hổ huyệt
hổ khẩu
hổ lang
hổ lục
hổ lửa
hổ lốn
hổ mang
hổ phách
hổ phù
hổ quyền
hổ thân
hổ thẹn
hổ trùng
hổ trướng
hổ tướng
hổ vĩ
hổi
hổn ha hổn hển
hổn hển
hổng
hổng hểnh
hổng trôn
hoài cổ
hưu bổng
hươu cao cổ
in nổi
kính cổ
kính quang phổ
kham khổ
khé cổ
khí khổng
khí nổ
khô cổ
không đổi
khạc nhổ
khản cổ
khảo cổ
khảo cổ học
khắc khổ
khối nổi
khốn khổ
khổ
khổ ải
khổ độc
khổ công
khổ cực
khổ chủ
khổ chiến
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ hải
khổ học
khổ lực
khổ luyện
khổ mặt
khổ não
khổ nạn
khổ người
khổ nhục
khổ nhục hình
khổ nhục kế
khổ sai
khổ sâm
khổ sở
khổ tâm
khổ thân
khổ thơ
khổ vai
khổn hạnh
khổng giáo
khổng lồ
khổng tử
khổng tước
khoang cổ
khuê khổn
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last