Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
trung cổ
trơ thổ địa
tu bổ
tuổi
tuổi đầu
tuổi đời
tuổi già
tuổi hạc
tuổi mụ
tuổi mụ bà
tuổi nghề
tuổi ta
tuổi tác
tuổi tây
tuổi tôi
tuổi thọ
tuổi thơ
tuổi trẻ
tuổi xanh
tuổi xuân
tuyển nổi
tư bổn
uổng
uổng công
uổng mạng
uổng phí
vòng cổ
vô bổ
vô bổ
vô tổ chức
vùi đầu vùi cổ
vạn cổ
vật tổ
vắt sổ
vẹo cổ
vọng cổ
vỡ tổ
vổ
vổng
vong bổn
vong gia thất thổ
xông xổng
xấu hổ
xấu hổ
xế tuổi
xửng cổ
xốc nổi
xổ
xổ
xổ số
xổ số
xổi
xổm
xe đổ thùng
xe thổ mộ
xoá sổ
xua đuổi
xua đuổi
xuổng
xuổng
yên ổn
yên ổn
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last