Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ối
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Thuộc về những màng bọc thai : Nước ối ; Vỡ đầu ối.
t. Nhiều lắm : Còn ối ra đấy.
th. Từ dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn : ối giời ơi!
Chà X. úi chà.
Related search result for
"ối"
Words pronounced/spelled similarly to
"ối"
:
ai
ải
ái
Words contain
"ối"
:
áo gối
ối
ối chao ôi
ối chà
ối trời ơi
ăn hối lộ
đắm đuối
đối
đối diện
đối lập
more...
Comments and discussion on the word
"ối"