Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẩn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ẩn
ẩn ý
ẩn cư
ẩn danh
ẩn dật
ẩn dụ
ẩn hiện
ẩn khuất
ẩn lánh
ẩn lậu
ẩn náu
ẩn núp
ẩn nấp
ẩn nặc
ẩn ngữ
ẩn nhẫn
ẩn sĩ
ẩn số
ẩn tàng
ẩn tình
ẩn thân
ẩn tướng
ở ẩn
ăn bẩn
ăn quẩn
độ chuẩn
bí ẩn
bất cẩn
bẩn
bẩn bụng
bẩn mình
bẩn thẩn bần thần
bẩn thỉu
cầu khẩn
cầu khuẩn
cẩn
cẩn cáo
cẩn mật
cẩn tắc
cẩn thận
cẩn thủ
cẩn trọng
chẩn
chẩn đoán
chẩn đoán học
chẩn bần
chẩn bệnh
chẩn mạch
chẩn tế
chẩn trị
chống nhiễm khuẩn
chuẩn
chuẩn đích
chuẩn đô đốc
chuẩn độ
chuẩn bị
chuẩn cứ
chuẩn chi
chuẩn hoá
chuẩn mực
chuẩn mực hoá
chuẩn nhận
chuẩn tắc
chuẩn tướng
chuẩn uý
chuẩn xác
chuẩn y
dớ da dớ dẩn
dớ dẩn
dơ bẩn
hầm trú ẩn
hẩng
hợp cẩn
hội chẩn
kính cẩn
keo bẩn
khai khẩn
kháng khuẩn
khẩn
khẩn điền
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last