Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẩn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khẩn cấp
khẩn cầu
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn nài
khẩn thiết
khẩn trương
khẩn yếu
khử khuẩn
khuẩn
khuẩn cầu chùm
khuẩn cầu chuỗi
khuẩn cẩu
lâm khẩn
lẩn
lẩn khuất
lẩn lút
lẩn mình
lẩn mẩn
lẩn mặt
lẩn quất
lẩn tha lẩn thẩn
lẩn thẩn
lẩn tránh
lẩn trốn
liên cầu khuẩn
luẩn quẩn
mê mẩn
ngẩn
ngẩn mặt
ngẩn ngơ
ngẩn người
ngẩng
ngẩng mặt
ngớ ngẩn
nghiêm cẩn
ngu xuẩn
ngơ ngẩn
nhảy quẩng
nhiễm bẩn
nhiễm khuẩn
nhơ bẩn
phát chẩn
phê chuẩn
phẩn
phẩy khuẩn
phế cầu khuẩn
quanh quẩn
quẩn
quẩn quanh
quẩng
quẩng mỡ
sát khuẩn
sẩn
siêu vi khuẩn
song cầu khuẩn
tâng hẩng
tẩn
tẩn mẩn
tụ cầu khuẩn
tự chuẩn trực
tự khử khuẩn
tự nhiễm khuẩn
tối khẩn
tỉ mẩn
tha thẩn
thành khẩn
thẩn thờ
thẩn thơ
thơ thẩn
thượng khẩn
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
tiềm ẩn
tiệt khuẩn
tin cẩn
trú ẩn
trẩn
trắc ẩn
trực chuẩn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last