Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ất in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bất cộng tác
bất chính
bất chấp
bất chợt
bất diệt
bất giác
bất hòa giải
bất hạnh
bất hảo
bất hợp cách
bất hợp hiến
bất hợp lí
bất hợp pháp
bất hợp tác
bất hợp thời
bất hợp thức
bất hủ
bất hiếu
bất hoà
bất kì
bất kính
bất kể
bất kham
bất khả quy
bất khả tri
bất khả tri luận
bất khuất
bất lão
bất lợi
bất lực
bất lịch sự
bất luận
bất ly thân
bất lương
bất mãn
bất mục
bất minh
bất ngờ
bất nghĩa
bất nghì
bất ngoại
bất nhân
bất nhã
bất nhất
bất nhẫn
bất nhật
bất như ý
bất nhược
bất phục
bất phương trình
bất quá
bất tài
bất tác vi
bất tín
bất tín nhiệm
bất túc
bất tất
bất tận
bất tử
bất tỉnh
bất thuận
bất tiện
bất toàn
bất trắc
bất trị
bất trung
bất tuân
bất tuyệt
bất tường
bất tương xâm
bất xâm phạm
bẩm chất
bỏ mất
biến chất
binh nhất
buôn cất
cao ngất
công suất
cùng bất đắc dĩ
cất
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last