Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
anh tuấn
áo trấn thủ
âm nhấn
ấn
ấn định
ấn độ giáo
ấn bản
ấn hành
ấn học
ấn kiếm
ấn loát
ấn loát phẩm
ấn phẩm
ấn quán
ấn tín
ấn tín học
ấn tượng
ăn lấn
ăn phấn
đá phấn
đấng
đẳng chấn
đồng chấn
địa chấn
địa chấn đồ
địa chấn học
địa chấn kí
địa chấn kế
động cấn
bao phấn
bấn
bấn bíu
cánh phấn
cân cấn
cấn
cấn cái
cật vấn
củ vấn
cố vấn
chèn lấn
chấn
chấn động
chấn chỉnh
chấn hưng
chấn lưu
chấn phát
chấn song
chấn tử
chấn thương
chấn thương học
chấn tiêu
chất vấn
chỉnh huấn
chen lấn
chưởng ấn
dân dấn
dấn
dấn bước
dấn thân
dấn vốn
dấu ấn
di huấn
gay cấn
gây hấn
gia huấn
giáo huấn
giảm chấn
giỏ phấn
hấn
hấng
hậu ấn tượng
hề hấn
học vấn
huấn
huấn đạo
huấn điều
huấn dụ
huấn học
huấn lệnh
huấn luyện
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last