Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
nước cam
nước canh
nước chanh
nước chè
nước chín
nước chấm
nước da
nước dãi
nước dùng
nước dừa
nước gội đầu
nước giải
nước hàng
nước hãm
nước hoa
nước khoáng
nước kiệu
nước lã
nước lèo
nước lũ
nước lên
nước lạnh
nước lọc
nước lợ
nước mắm
nước mắt
nước ngoài
nước tiểu
nước trà
nước vàng
nước vôi
nước vối
nước vo gạo
nước xáo
nước xốt
nước xuống
nước xuýt
nướng
oi nước
ong bướm
phá nước
pháp trường
phân lượng
phân tử lượng
phép cưới
phì cười
phó hội trưởng
phó hiệu trưởng
phó thủ tướng
phó vụ trưởng
phó viện trưởng
phú cường
phạm thượng
phải đường
phần thưởng
phẩm tước
phật đường
phỏng ước
phụ ước
phục dược
phụng dưỡng
phố phường
phi thường
phi trọng lượng
phi trường
phường
phường chèo
phường hội
phưỡn
phượng
phượng hoàng
phượng loan
phượng tây
phượng vĩ
phượu
phước
phước lành
phướn
phướng
phương hướng
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last