Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
miệng lưỡi
miễn cưỡng
mong ước
mua đường
muối trường
mơ tưởng
mơ ước
mưa
mưa đá
mưa bay
mưa bụi
mưa dầm
mưa gió
mưa lũ
mưa móc
mưa ngâu
mưa phùn
mưa rào
mưa rươi
mưa tro
mười
mười lăm
mười mươi
mường
Mường
mường tượng
mưỡu
mượn
mượn cớ
mượt
mướn
mướp
mướp đắng
mướp hương
mướt
mưu lược
nam tước
nát rượu
nên người
nói lưỡng
nón chân tượng
Nông Thượng
nông trường
Nông Trường
Nông Trường Chiềng Ve
Nông Trường Mộc Châu
Núi Tượng
nấu nướng
nắng giữ mưa gìn
Nắng hạ làm mưa
nắng mưa
nẻo đường
nợ nước
nụ cười
Nụ cười nghìn vàng
nữ nhi thường tình
nữ tướng
nực cười
nồi mười
nội đường
nội tướng
năm bước ra mười
năm xưa
năng lượng
nõ nường
nõn nường
ngang bướng
ngang ngược
ngày thường
ngày trước
ngày xửa ngày xưa
ngày xưa
ngã nước
ngũ thường
Ngũ Thường
ngạo ngược
ngất nga ngất ngưởng
ngất ngưởng
ngẩn người
ngậm cười
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last