Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ước tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • estimer
    • Ước tính khoảng cách giữa hai địa điểm
      estimer la distance entre deux localités
  • estimatif
    • Bảng ước tính
      état estimatif
Related search result for "ước tính"
Comments and discussion on the word "ước tính"