Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
Sơn Lâm
Sơn Lĩnh
Sơn Lôi
Sơn Lễ
Sơn Lộ
Sơn Lộc
Sơn Linh
Sơn Long
Sơn Lư
Sơn Lương
Sơn mai
sơn mài
sơn môn
Sơn Mùa
sơn mạch
Sơn Mỹ
Sơn Nam
Sơn Nga
Sơn Nguyên
Sơn Nham
Sơn Ninh
sơn pháo
Sơn Phú
Sơn Phúc
Sơn Phố
Sơn Phong
Sơn Phước
Sơn Quang
sơn quang dầu
sơn quân
sơn sống
Sơn Tân
Sơn Tây
Sơn Tĩnh
Sơn Tịnh
Sơn Thành
Sơn Thái
sơn thần
Sơn Thọ
sơn thủy
Sơn Thịnh
sơn then
Sơn Thuỷ
Sơn Thuý
Sơn Thượng
Sơn Tiến
sơn trang
sơn trà
Sơn Trà
Sơn Trạch
Sơn Trung
Sơn Trung Tể Tướng
Sơn Trường
Sơn Vy
sơn xì
Sơn Xuân
sơn xuyên
sơn xuyên
sương
sương giá
sương mù
sương muối
Sương Nguyệt ánh
tai ương
tam cương
Tam Dương
Tam Sơn
tan xương
tang thương
tay chơi
tà dương
tàn hương
tào khương
Tào Sơn
Tái Sơn
tái thế tương phùng
tám mươi
tám thơm
tán dương
táng tận lương tâm
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last