Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đọi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bát nhỏ (dùng để ăn cơm hoặc uống nước): bể đọi (vỡ bát) ăn không nên đọi, nói không nên lờị
Related search result for "đọi"
Comments and discussion on the word "đọi"