Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
định luật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. định: giữ nguyên; luật: khuôn phép định ra) Qui tắc về quan hệ và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các hiện tượng tự nhiên và xã hội: Vật chất, vũ trụ biến chuyển theo những định luật của nó (TrVGiàu).
Related search result for "định luật"
Comments and discussion on the word "định luật"