Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (thgt.). Xỏ xiên, lừa đảo đến mức bất kể đạo đức (thường dùng làm tiếng mắng). Đểu với cả bạn bè. Quân đểu hết chỗ nói! Đồ đểu!
Related search result for "đểu"
Comments and discussion on the word "đểu"