Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đẹp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Có hình thức, phẩm chất làm cho người ta thích nhìn ngắm, ưa chuộng, kính nể: phong cảnh đẹp trông rất đẹp đẹp người đẹp nết. 2. Có sự hài hòa cân xứng: đẹp duyên đẹp đôị
Related search result for "đẹp"
Comments and discussion on the word "đẹp"