Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đẳng trương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (lí) (H. đẳng: bằng nhau; trương: mở ra) Có áp suất như nhau: Sự thẩm thấu đẳng trương.
Related search result for "đẳng trương"
Comments and discussion on the word "đẳng trương"