Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đúc kết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Tổng hợp những kinh nghiệm để rút ra kết luận: Đúc kết kinh nghiệm. // dt. Điều đã đúc kết được: Cái đúc kết mang giá trị chỉ đạo (TrBĐằng).
Related search result for "đúc kết"
Comments and discussion on the word "đúc kết"