Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đùm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Bọc tạm và buộc túm lại. Đùm xôi bằng lá chuối. Lá lành đùm lá rách (tng.).
  • II d. Bọc nhỏ được buộc túm lại. Một cơm nếp.
Related search result for "đùm"
Comments and discussion on the word "đùm"