Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
đông
Jump to user comments
version="1.0"?>
hiver
année
est; orient; levant
oriental
nombreux; plein de monde
se congeler; se solidifier; se coaguler; se figer
có thể đông lại
congelable; coagulable
Related search result for
"đông"
Words pronounced/spelled similarly to
"đông"
:
ả hằng
ang
ảng
áng
ẳng
ắng
Words contain
"đông"
:
đám đông
đông
đông đúc
đông đảo
đông đặc
đông đủ
đông bán cầu
đông chí
đông cung
đông dân
more...
Comments and discussion on the word
"đông"