Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đôi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đôi
đôi đức sinh thành
đôi co
đôi giòng nhường pha
đôi khi
đôi quả một tay
cặp đôi
kèn đôi
lứa đôi
nước đôi
sánh đôi
sinh đôi
tay đôi
tốt đôi