Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ăn cỗ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Dự một bữa ăn trọng thể nhân một dịp gì: ăn cỗ đi trước, lội nước đi sau (tng).
Related search result for "ăn cỗ"
Comments and discussion on the word "ăn cỗ"