Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
úi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. 1.(Cá) nổi lờ đờ trên mặt nước do mệt hoặc lí do nào đó: đi bắt cá úi. 2. đphg ốm, thường là bị sốt rét: đi rừng về bị úi, nằm liệt giường mấy tháng liền.
  • 2 tht. ối: úi, đau quá!
Related search result for "úi"
Comments and discussion on the word "úi"