Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évoluer
Jump to user comments
nội động từ
  • vận động, thao diễn
    • Escadre qui évolue
      hạm đội đang thao diễn
  • tiến triển, tiến hóa
    • Maladie qui évolue
      bệnh tiến triển
Related search result for "évoluer"
Comments and discussion on the word "évoluer"